Có 1 kết quả:
wǎn ㄨㄢˇ
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖宛
Nét bút: 丶丶丨丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: PJNU (心十弓山)
Unicode: U+60CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oản, uyển
Âm Nôm: uyển
Âm Nhật (onyomi): ワン (wan)
Âm Nhật (kunyomi): なげ.く (nage.ku)
Âm Hàn: 완
Âm Quảng Đông: jyun2, wun2
Âm Nôm: uyển
Âm Nhật (onyomi): ワン (wan)
Âm Nhật (kunyomi): なげ.く (nage.ku)
Âm Hàn: 완
Âm Quảng Đông: jyun2, wun2
Tự hình 2
Chữ gần giống 11
Một số bài thơ có sử dụng
• Chu trung khổ nhiệt khiển hoài, phụng trình Dương trung thừa thông giản đài tỉnh chư công - 舟中苦熱遣懷奉呈陽中丞通簡臺省諸公 (Đỗ Phủ)
• Đào hoa nguyên ký - 桃花源記 (Đào Tiềm)
• Điệu khuyển - 悼犬 (Nguyễn Du)
• Nguyệt dạ ca kỳ 1 - 月夜歌其一 (Hồ Xuân Hương)
• Quan Chu nhạc phú - 觀周樂賦 (Nguyễn Nhữ Bật)
• Quan Công Tôn đại nương đệ tử vũ “Kiếm khí” hành - 觀公孫大娘弟子舞劍器行 (Đỗ Phủ)
• Thiện tai hành kỳ 2 - 善哉行其二 (Tào Tháo)
• Tiền xuất tái kỳ 3 - 前出塞其三 (Đỗ Phủ)
• Tứ sầu thi - 四愁詩 (Trương Hành)
• Đào hoa nguyên ký - 桃花源記 (Đào Tiềm)
• Điệu khuyển - 悼犬 (Nguyễn Du)
• Nguyệt dạ ca kỳ 1 - 月夜歌其一 (Hồ Xuân Hương)
• Quan Chu nhạc phú - 觀周樂賦 (Nguyễn Nhữ Bật)
• Quan Công Tôn đại nương đệ tử vũ “Kiếm khí” hành - 觀公孫大娘弟子舞劍器行 (Đỗ Phủ)
• Thiện tai hành kỳ 2 - 善哉行其二 (Tào Tháo)
• Tiền xuất tái kỳ 3 - 前出塞其三 (Đỗ Phủ)
• Tứ sầu thi - 四愁詩 (Trương Hành)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đau tiếc, ân hận
2. hãi hùng, ghê sợ
2. hãi hùng, ghê sợ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Tiếc hận. ◎Như: “oản tích” 惋惜 tiếc hận. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Trướng oản bất dĩ” 悵 惋不已 (Hương Ngọc 香玉) Buồn bã thương tiếc khôn nguôi.
2. (Động) Kinh hãi.
3. § Ghi chú: Ta quen đọc là “uyển”.
2. (Động) Kinh hãi.
3. § Ghi chú: Ta quen đọc là “uyển”.
Từ điển Thiều Chửu
① Hãi hùng, ân hận. Ta quen đọc là chữ uyển.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đau tiếc, ân hận.【惋惜】uyển tích [wănxi] Đáng tiếc, tiếc cho..., tiếc thay...;
② Hãi hùng, kinh quái.
② Hãi hùng, kinh quái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợ hãi mà giận dữ.
Từ điển Trung-Anh
(1) to sigh in regret or pity
(2) Taiwan pr. [wan4]
(2) Taiwan pr. [wan4]
Từ ghép 3