Có 1 kết quả:

yuān ㄩㄢ
Âm Pinyin: yuān ㄩㄢ
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノフ丶フフ丶フ丶丶
Thương Hiệt: JNUP (十弓山心)
Unicode: U+60CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uyên
Âm Quảng Đông: jyun3

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

yuān ㄩㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to bear a grudge against