Có 1 kết quả:
jì ㄐㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
độc hại
Từ điển trích dẫn
1. Độc hại.
2. Dạy bảo.
2. Dạy bảo.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðộc hại.
② Dạy bảo.
② Dạy bảo.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Độc hại;
② Căm ghét;
③ Dạy bảo.
② Căm ghét;
③ Dạy bảo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ghét bỏ. Như chữ Kị 忌.
Từ điển Trung-Anh
(1) injure
(2) vilify
(2) vilify