Có 1 kết quả:

ㄏㄜˊ
Âm Pinyin: ㄏㄜˊ
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一丶フ丶丶
Thương Hiệt: HRP (竹口心)
Unicode: U+60D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 和[he2]