Có 1 kết quả:
quán ㄑㄩㄢˊ
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖卷
Nét bút: 丶丶丨丶ノ一一ノ丶フフ
Thương Hiệt: PFQU (心火手山)
Unicode: U+60D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyền
Âm Nôm: quyền
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): うむ (umu)
Âm Hàn: 권
Âm Quảng Đông: kyun4
Âm Nôm: quyền
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): うむ (umu)
Âm Hàn: 권
Âm Quảng Đông: kyun4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nghiêm chỉnh, đứng đắn
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Quyền quyền” 惓惓 tha thiết, thành khẩn. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Quyền quyền thâm tình, thiếp khởi bất tri?” 惓惓深情, 妾豈不知 (Thanh Phụng 青鳳) Tình sâu tha thiết, thiếp tôi há không biết hay sao?
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Buồn rầu — Nguy ngập ( nói về bệnh ) — Một âm là Quyền. Xem Quyền.
Từ điển Trung-Anh
earnest
Từ ghép 1