Có 1 kết quả:

ㄊㄧˋ

1/1

ㄊㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

kính sợ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Thận trọng, cảnh giác. § Xem “cảnh dịch” 警惕.

Từ điển Thiều Chửu

① Kinh sợ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cẩn thận, cảnh giác: 警惕 Cảnh giác. Cv. 乃.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kính trọng. Như chữ Thích 悐.

Từ điển Trung-Anh

(1) fearful
(2) respectful

Từ ghép 7