Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄊㄧˋ
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフノノ丶フ丶丶
Thương Hiệt: AHP (日竹心)
Unicode: U+60D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tik1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2