Có 2 kết quả:
bū ㄅㄨ • hū ㄏㄨ
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺖忽
Nét bút: 丶丶丨ノフノノ丶フ丶丶
Thương Hiệt: PPHP (心心竹心)
Unicode: U+60DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dịch, hốt
Âm Nôm: ghen, hốt
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほけ.る (hoke.ru), ぼ.ける (bo.keru), ほ.れる (ho.reru)
Âm Hàn: 홀
Âm Quảng Đông: fat1
Âm Nôm: ghen, hốt
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほけ.る (hoke.ru), ぼ.ける (bo.keru), ほ.れる (ho.reru)
Âm Hàn: 홀
Âm Quảng Đông: fat1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc chinh - Bắc quy chí Phụng Tường, mặc chế phóng vãng Phu Châu tác - 北征-北歸至鳳翔,墨制放往鄜州作 (Đỗ Phủ)
• Bi phẫn thi - 悲憤詩 (Thái Diễm)
• Dạ quá Thiệu Bá hồ - 夜過邵伯湖 (Lý Đông Dương)
• Đạo bàng bi - 道傍碑 (Triệu Chấp Tín)
• Hoa sơn nữ - 華山女 (Hàn Dũ)
• Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄 (Tào Tuyết Cần)
• Tây các dạ - 西閣夜 (Đỗ Phủ)
• Tây giao lạc hoa ca - 西郊落花歌 (Cung Tự Trân)
• Thạch duẩn hành - 石筍行 (Đỗ Phủ)
• Tuế mộ Phúc Xương hoài cổ - 歲暮福昌懷古 (Trương Lỗi)
• Bi phẫn thi - 悲憤詩 (Thái Diễm)
• Dạ quá Thiệu Bá hồ - 夜過邵伯湖 (Lý Đông Dương)
• Đạo bàng bi - 道傍碑 (Triệu Chấp Tín)
• Hoa sơn nữ - 華山女 (Hàn Dũ)
• Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄 (Tào Tuyết Cần)
• Tây các dạ - 西閣夜 (Đỗ Phủ)
• Tây giao lạc hoa ca - 西郊落花歌 (Cung Tự Trân)
• Thạch duẩn hành - 石筍行 (Đỗ Phủ)
• Tuế mộ Phúc Xương hoài cổ - 歲暮福昌懷古 (Trương Lỗi)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không rõ ràng, phảng phất
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợ hãi thình lình.
Từ điển Trung-Anh
indistinct
Từ ghép 4