Có 1 kết quả:

hūn ㄏㄨㄣ
Âm Pinyin: hūn ㄏㄨㄣ
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノフ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: PHPA (心竹心日)
Unicode: U+60DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hôn, muộn
Âm Nôm: hôn
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), ビン (bin), ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): おろ.か (oro.ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fan1

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

1/1

hūn ㄏㄨㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lẫn lộn, ngớ ngẩn

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Rối loạn, mê mẩn, tối tăm.
2. (Tính) Lo lắng, buồn rầu, ưu muộn. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Tâm hôn nhiên, khủng bất năng tu du” 心惛然, 恐不能須臾 (Yên sách tam 燕策三) Lòng lo lắng, sợ không đợi được một khoảnh khắc nữa.

Từ điển Thiều Chửu

① Mờ tối (lờ mờ).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Hôn ám, mờ tối.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lòng dạ đầu óc rối loạn, không biết gì — Một âm là Muộn. Xem Muộn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Muộn 悶 — Một âm khác là Hôn. Xem Hôn.

Từ điển Trung-Anh

(1) confused
(2) forgetful
(3) silly

Từ ghép 1