Có 1 kết quả:

xī xiāng lián yù ㄒㄧ ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄢˊ ㄩˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 憐香惜玉|怜香惜玉[lian2 xiang1 xi1 yu4]