Có 1 kết quả:

wéi yī ㄨㄟˊ ㄧ

1/1

wéi yī ㄨㄟˊ ㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) only
(2) sole
(3) variant of 唯一[wei2 yi1]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0