Có 1 kết quả:

wéi lì shì tú ㄨㄟˊ ㄌㄧˋ ㄕˋ ㄊㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 唯利是圖|唯利是图[wei2 li4 shi4 tu2]

Bình luận 0