Có 1 kết quả:

wéi mìng shì tīng ㄨㄟˊ ㄇㄧㄥˋ ㄕˋ ㄊㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 唯命是從|唯命是从[wei2 ming4 shi4 cong2]