Có 1 kết quả:
wéi mìng shì tīng ㄨㄟˊ ㄇㄧㄥˋ ㄕˋ ㄊㄧㄥ
wéi mìng shì tīng ㄨㄟˊ ㄇㄧㄥˋ ㄕˋ ㄊㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 唯命是從|唯命是从[wei2 ming4 shi4 cong2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
wéi mìng shì tīng ㄨㄟˊ ㄇㄧㄥˋ ㄕˋ ㄊㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0