Có 1 kết quả:

wéi kǒng ㄨㄟˊ ㄎㄨㄥˇ

1/1

wéi kǒng ㄨㄟˊ ㄎㄨㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) for fear that
(2) lest
(3) also written 唯恐