Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wéi yǒu
ㄨㄟˊ ㄧㄡˇ
1
/1
惟有
wéi yǒu
ㄨㄟˊ ㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of
唯
有
[wei2 you3]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ trú Đồng Luân bất mị ngẫu thành - 夜駐同倫不寐偶成
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Du Tây Trực môn liễu đê thượng, thời Bá Tu dĩ thệ - 遊西直門柳堤上時伯修已逝
(
Viên Trung Đạo
)
•
Điểm giáng thần - Bính Thìn bát nguyệt nhị thập thất nhật vũ trung dữ Hà Ngạn Hanh tiểu ẩm - 點絳唇-丙辰八月二十七日雨中與何彥亨小飲
(
Diệp Mộng Đắc
)
•
Đối cúc - 對菊
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Hảo liễu ca - 好了歌
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Hiểu vũ - 曉雨
(
Trương Lỗi
)
•
Hoàng Châu trúc lâu - 黃州竹樓
(
Nguyễn Du
)
•
Nhân sự - 人事
(
Tương An quận vương
)
•
Tặng Thục tăng Lư Khâu sư huynh - 贈蜀僧閭丘師兄
(
Đỗ Phủ
)
•
Trúc chi ca kỳ 6 - 竹枝歌其六
(
Tôn Tung
)
Bình luận
0