Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wéi yǒu
ㄨㄟˊ ㄧㄡˇ
1
/1
惟有
wéi yǒu
ㄨㄟˊ ㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 唯有[wei2 you3]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồn trì kỳ 3 - 盆池其三
(
Hàn Dũ
)
•
Đối cúc - 對菊
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Hiểu vũ - 曉雨
(
Trương Lỗi
)
•
Hoạ Luyện tú tài “Dương liễu” - 和練秀才楊柳
(
Dương Cự Nguyên
)
•
Hoàng Châu trúc lâu - 黃州竹樓
(
Nguyễn Du
)
•
Lão kỹ ngâm - 老妓吟
(
Thái Thuận
)
•
Nam phong vịnh - 南風詠
(
Nguyễn Hành
)
•
Nhân sự - 人事
(
Tương An quận vương
)
•
Thạch Hào lại - 石壕吏
(
Đỗ Phủ
)
•
Vô đề (Ngoạ thời niệm Phật mạc khai thanh) - 無題(臥時念佛莫開聲)
(
Thực Hiền
)
Bình luận
0