Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Huì Shī
ㄏㄨㄟˋ ㄕ
1
/1
惠施
Huì Shī
ㄏㄨㄟˋ ㄕ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Hui Shi, also known as Hui-zi
惠
子
[Hui4 zi5](c. 370-310 BC), politician and philosopher of the School of Logicians
名
家
[Ming2 jia1] during the Warring States Period (475-220 BC)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi ca hành - 悲歌行
(
Lý Bạch
)
•
Đồ chí ca - 圖誌歌
(
Lê Tắc
)
•
Ô ô ca - 烏烏歌
(
Nhạc Lôi Phát
)
Bình luận
0