Có 1 kết quả:

Huì gēng sī ㄏㄨㄟˋ ㄍㄥ ㄙ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Huygens (name)
(2) Christiaan Huygens (1629-1695), Dutch mathematician and astronomer

Bình luận 0