Có 2 kết quả:

Huì mín ㄏㄨㄟˋ ㄇㄧㄣˊhuì mín ㄏㄨㄟˋ ㄇㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Huimin county in Binzhou 濱州|滨州[Bin1 zhou1], Shandong

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to benefit the people

Bình luận 0