Có 1 kết quả:

Huì néng ㄏㄨㄟˋ ㄋㄥˊ

1/1

Huì néng ㄏㄨㄟˋ ㄋㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 慧能[Hui4 neng2]

Bình luận 0