Có 1 kết quả:
è guàn mǎn yíng ㄍㄨㄢˋ ㄇㄢˇ ㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. strung through and filled with evil (idiom); filled with extreme evil
(2) replete with vice
(3) guilty of monstrous crimes
(2) replete with vice
(3) guilty of monstrous crimes
Bình luận 0