Có 2 kết quả:
ruǐ ㄖㄨㄟˇ • suǒ ㄙㄨㄛˇ
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱心⿰心心
Nét bút: ノフ丶丶ノフ丶丶ノフ丶丶
Thương Hiệt: PPP (心心心)
Unicode: U+60E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhị, toả
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), スイ (sui), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): うたが.う (utaga.u)
Âm Hàn: 쇄
Âm Quảng Đông: so2
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), スイ (sui), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): うたが.う (utaga.u)
Âm Hàn: 쇄
Âm Quảng Đông: so2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhị hoa
Từ điển trích dẫn
1. Vốn là chữ 蕊.
Từ điển Thiều Chửu
① Vốn là chữ 蕊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蕊 (bộ 艸).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lòng dạ nghi ngờ — Ngờ vực.
Từ điển trích dẫn
1. Vốn là chữ 蕊.