Có 1 kết quả:
jù ㄐㄩˋ
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖具
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: PBMC (心月一金)
Unicode: U+60E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cụ
Âm Nôm: cụ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: geoi6
Âm Nôm: cụ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: geoi6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. sợ hãi
2. kính cẩn, khép nép
2. kính cẩn, khép nép
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “cụ” 懼.
2. Giản thể của chữ 懼.
2. Giản thể của chữ 懼.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sợ, sợ hãi: 毫無所懼 Chẳng sợ gì cả.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 懼
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cụ 懼.
Từ điển Trung-Anh
to fear
Từ ghép 19
chù jù 怵惧 • guǎng chǎng kǒng jù 广场恐惧 • guǎng chǎng kǒng jù zhèng 广场恐惧症 • jiè jù 戒惧 • jīng jù 惊惧 • jù gāo zhèng 惧高症 • jù nèi 惧内 • jù pà 惧怕 • kǒng jù 恐惧 • kǒng jù zhèng 恐惧症 • shè jiāo kǒng jù zhèng 社交恐惧症 • tǎn rán wú jù 坦然无惧 • tóng xìng liàn kǒng jù zhèng 同性恋恐惧症 • wēi jù 危惧 • wèi jù 畏惧 • yí jù 疑惧 • yōu bì kǒng jù 幽闭恐惧 • yōu bì kǒng jù zhèng 幽闭恐惧症 • yōu jù 忧惧