Có 1 kết quả:
cǎn ㄘㄢˇ
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖参
Nét bút: 丶丶丨フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: PIKH (心戈大竹)
Unicode: U+60E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thảm
Âm Nôm: thảm, thom
Âm Nhật (onyomi): サン (san), ザン (zan)
Âm Nhật (kunyomi): みじ.め (miji.me), いた.む (ita.mu), むご.い (mugo.i)
Âm Hàn: 참, 침
Âm Quảng Đông: caam2
Âm Nôm: thảm, thom
Âm Nhật (onyomi): サン (san), ザン (zan)
Âm Nhật (kunyomi): みじ.め (miji.me), いた.む (ita.mu), むご.い (mugo.i)
Âm Hàn: 참, 침
Âm Quảng Đông: caam2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
bi thảm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 慘.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 慘.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Độc ác, tàn ác: 慘無人道 Tàn ác vô nhân đạo;
② Đau đớn, thê thảm, thảm thương, thảm hại: 她的遭遇眞慘 Cảnh ngộ của chị ấy thật là thảm thương; 慘痛的教訓 Bài học đau đớn; 慘遭殺害 Bị giết một cách thảm hại.
② Đau đớn, thê thảm, thảm thương, thảm hại: 她的遭遇眞慘 Cảnh ngộ của chị ấy thật là thảm thương; 慘痛的教訓 Bài học đau đớn; 慘遭殺害 Bị giết một cách thảm hại.
Từ điển Trung-Anh
(1) miserable
(2) wretched
(3) cruel
(4) inhuman
(5) disastrous
(6) tragic
(7) dim
(8) gloomy
(2) wretched
(3) cruel
(4) inhuman
(5) disastrous
(6) tragic
(7) dim
(8) gloomy
Từ ghép 38
bēi cǎn 悲惨 • Bēi cǎn Shì jiè 悲惨世界 • cǎn àn 惨案 • cǎn bái 惨白 • cǎn bài 惨败 • cǎn biàn 惨变 • cǎn bù rěn dǔ 惨不忍睹 • cǎn bù rěn wén 惨不忍闻 • cǎn dá 惨怛 • cǎn dàn 惨淡 • cǎn dàn 惨澹 • cǎn dàn jīng yíng 惨淡经营 • cǎn dú 惨毒 • cǎn hóng 惨红 • cǎn huò 惨祸 • cǎn jiào 惨叫 • cǎn jǐng 惨景 • cǎn jìng 惨境 • cǎn jù 惨剧 • cǎn jué rén huán 惨绝人寰 • cǎn kuàng 惨况 • cǎn liè 惨烈 • cǎn qiè 惨切 • cǎn rán 惨然 • cǎn shā 惨杀 • cǎn shì 惨事 • cǎn sǐ 惨死 • cǎn tòng 惨痛 • cǎn wú rén dào 惨无人道 • cǎn xiào 惨笑 • cǎn zāo 惨遭 • cǎn zāo bù xìng 惨遭不幸 • cǎn zhòng 惨重 • cǎn zhuàng 惨状 • lǜ cǎn hóng chóu 绿惨红愁 • qī cǎn 凄惨 • shāng xīn cǎn mù 伤心惨目 • sì yī èr cǎn àn 四一二惨案