Có 1 kết quả:
cǎn jué rén huán ㄘㄢˇ ㄐㄩㄝˊ ㄖㄣˊ ㄏㄨㄢˊ
cǎn jué rén huán ㄘㄢˇ ㄐㄩㄝˊ ㄖㄣˊ ㄏㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
extremely tragic (idiom); with unprecedented brutality
Bình luận 0
cǎn jué rén huán ㄘㄢˇ ㄐㄩㄝˊ ㄖㄣˊ ㄏㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0