Có 1 kết quả:
chéng ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
trừng trị, răn đe
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 懲
Từ điển Trần Văn Chánh
① Răn, răn bảo: 懲前毖後 Răn trước ngừa sau;
② Trừng trị, trừng phạt, trị tội: 嚴懲兇手 Trừng trị nghiêm khắc hung thủ.
② Trừng trị, trừng phạt, trị tội: 嚴懲兇手 Trừng trị nghiêm khắc hung thủ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 懲
Từ điển Trung-Anh
(1) to punish
(2) to reprimand
(3) to warn
(2) to reprimand
(3) to warn
Từ ghép 18
chéng bàn 惩办 • chéng chǔ 惩处 • chéng è quàn shàn 惩恶劝善 • chéng è yáng shàn 惩恶扬善 • chéng fá 惩罚 • chéng fá xìng 惩罚性 • chéng jiè 惩戒 • chéng qián bì hòu 惩前毖后 • chéng yī jǐng bǎi 惩一儆百 • chéng yī jǐng bǎi 惩一警百 • chéng zhì 惩治 • cóng yán chéng chǔ 从严惩处 • jiǎng chéng 奖惩 • quàn shàn chéng è 劝善惩恶 • xiǎo chéng dà jiè 小惩大诫 • yán chéng 严惩 • yán chéng bù dài 严惩不贷 • zhòng chéng 重惩