Có 1 kết quả:
chéng yī jǐng bǎi ㄔㄥˊ ㄧ ㄐㄧㄥˇ ㄅㄞˇ
chéng yī jǐng bǎi ㄔㄥˊ ㄧ ㄐㄧㄥˇ ㄅㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. punish one, warn one hundred (idiom)
(2) fig. to make an example of sb
(2) fig. to make an example of sb
Bình luận 0
chéng yī jǐng bǎi ㄔㄥˊ ㄧ ㄐㄧㄥˇ ㄅㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0