Có 1 kết quả:
dé ㄉㄜˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đạo đức, thiện
2. ơn, ân
3. nước Đức
2. ơn, ân
3. nước Đức
Từ điển trích dẫn
1. Vốn là chữ “đức” 德.
Từ điển Trung-Anh
variant of 德[de2]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh