Có 1 kết quả:
bèi ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
mỏi mệt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 憊
Từ điển Trần Văn Chánh
Mỏi mệt: 疲憊 Mỏi nhừ, mệt nhoài.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 憊
Từ điển Trung-Anh
exhausted
Từ ghép 4
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 4