Có 1 kết quả:

qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Pinyin: qiè ㄑㄧㄝˋ
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一一丶ノ一ノ丶フ
Thương Hiệt: PSKT (心尸大廿)
Unicode: U+60EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiếp, thiếp
Âm Nôm: khiếp, thiếp
Âm Quảng Đông: hip3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

qiè ㄑㄧㄝˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

thích, thoả lòng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 愜.

Từ điển Trần Văn Chánh

Vừa ý, thích ý, vừa lòng.【愜意】khiếp ý [qièyì] (văn) Vừa ý, vừa lòng, hài lòng, hợp ý, dễ chịu: 清風不時吹來,使人十分愜意 Gió mát thổi làm cho người ta rất dễ chịu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 愜

Từ điển Trung-Anh

variant of 愜|惬[qie4]

Từ điển Trung-Anh

(1) cheerful
(2) satisfied

Từ ghép 1