Có 1 kết quả:
qiè ㄑㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thích, thoả lòng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 愜.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vừa ý, thích ý, vừa lòng.【愜意】khiếp ý [qièyì] (văn) Vừa ý, vừa lòng, hài lòng, hợp ý, dễ chịu: 清風不時吹來,使人十分愜意 Gió mát thổi làm cho người ta rất dễ chịu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 愜
Từ điển Trung-Anh
variant of 愜|惬[qie4]
Từ điển Trung-Anh
(1) cheerful
(2) satisfied
(2) satisfied
Từ ghép 1