Có 1 kết quả:
cán ㄘㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
tủi thẹn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 慚.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thẹn, xấu hổ: 自慚形穢 Tự thẹn mình ô uế xấu xa; 大言不慚 Nói khoác lác không biết thẹn. Cv. 慙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 慚
Từ điển Trung-Anh
variant of 慚|惭[can2]
Từ điển Trung-Anh
ashamed
Từ ghép 4