Có 1 kết quả:

cán ㄘㄢˊ
Âm Pinyin: cán ㄘㄢˊ
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一フ丨一ノノ一丨
Thương Hiệt: PKQL (心大手中)
Unicode: U+60ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tàm
Âm Nôm: tàm
Âm Quảng Đông: caam4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

cán ㄘㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

tủi thẹn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 慚.

Từ điển Trần Văn Chánh

Thẹn, xấu hổ: 自慚形穢 Tự thẹn mình ô uế xấu xa; 大言不慚 Nói khoác lác không biết thẹn. Cv. 慙.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 慚

Từ điển Trung-Anh

variant of 慚|惭[can2]

Từ điển Trung-Anh

ashamed

Từ ghép 4