Có 1 kết quả:
guàn ㄍㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. quen
2. nuông chiều
2. nuông chiều
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 慣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 慣
Từ điển Trung-Anh
(1) accustomed to
(2) used to
(3) indulge
(4) to spoil (a child)
(2) used to
(3) indulge
(4) to spoil (a child)
Từ ghép 32
guàn cháng 惯常 • guàn fàn 惯犯 • guàn huài 惯坏 • guàn jia 惯家 • guàn lì 惯例 • guàn liàng 惯量 • guàn qiè 惯窃 • guàn tōu 惯偷 • guàn xìng 惯性 • guàn xìng xì 惯性系 • guàn yǎng 惯养 • guàn yòng 惯用 • guàn yòng shǒu 惯用手 • guàn yòng yǔ 惯用语 • guàn zéi 惯贼 • guò guàn 过惯 • jiāo guàn 娇惯 • jiāo shēng guàn yǎng 娇生惯养 • kàn bù xí guàn 看不习惯 • kàn bu guàn 看不惯 • kàn guàn 看惯 • shǐ xí guàn 使习惯 • sī kōng jiàn guàn 司空见惯 • xí guàn 习惯 • xí guàn chéng zì rán 习惯成自然 • xí guàn fǎ 习惯法 • xí guàn ruò zì rán 习惯若自然 • xí guàn xìng 习惯性 • xí guàn yòng fǎ 习惯用法 • xí guàn yòng yǔ 习惯用语 • xí guàn zì rán 习惯自然 • zhuǎn dòng guàn liàng 转动惯量