Có 2 kết quả:
Yùn ㄩㄣˋ • yùn ㄩㄣˋ
Âm Pinyin: Yùn ㄩㄣˋ, yùn ㄩㄣˋ
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺖軍
Nét bút: 丶丶丨丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: PBJJ (心月十十)
Unicode: U+60F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺖軍
Nét bút: 丶丶丨丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: PBJJ (心月十十)
Unicode: U+60F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: uẩn
Âm Nhật (onyomi): ウン (un), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn: 운
Âm Quảng Đông: wan6
Âm Nhật (onyomi): ウン (un), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn: 운
Âm Quảng Đông: wan6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Yun
phồn thể
Từ điển phổ thông
họ Uẩn
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Dày, đậm, trọng hậu.
2. (Động) Trù hoạch, mưu tính.
3. (Danh) Họ “Uẩn”.
2. (Động) Trù hoạch, mưu tính.
3. (Danh) Họ “Uẩn”.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Uẩn.