Có 1 kết quả:

xiǎng ㄒㄧㄤˇ

1/1

xiǎng ㄒㄧㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhớ, nghĩ tới

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nghĩ, suy nghĩ. ◎Như: “tưởng biện pháp” 想辦法 nghĩ cách.
2. (Động) Mong, muốn, hi vọng, dự định. ◎Như: “tưởng kết hôn” 想結婚 dự định kết hôn, “tưởng xuất quốc” 想出國 muốn ra nước ngoài.
3. (Động) Nhớ, nhớ nhung, hoài niệm. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Lãm vật tưởng cố quốc, Thập niên biệt hoang thôn” 覽物想故國, 十年別荒村 (Khách cư 客居) Nhìn vật nhớ nước cũ, Mười năm cách biệt làng xa.
4. (Động) Lường, liệu, suy đoán. ◎Như: “liệu tưởng” 料想 liệu lường, “thôi tưởng” 推想 suy đoán. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Tưởng đương nhiên nhĩ” 想當然耳 (Khổng Dung truyện 孔融傳) Đoán là hẳn như thế vậy.
5. (Động) Cho rằng. ◎Như: “nhĩ tưởng giá dạng đối bất đối?” 你想這樣對不對 anh cho rằng cái đó đúng hay không đúng?
6. (Động) Tựa như, giống như. ◇Lí Bạch: “Vân tưởng y thường hoa tưởng dong” 雲想衣裳花想容 (Thanh bình điệu 清平調) Mây tựa xiêm áo, hoa giống như dáng người.
7. (Danh) Ý nghĩ, ý niệm. ◎Như: “mộng tưởng” 夢想 niềm mơ, “bất tác thử tưởng” 不作此想 đừng có ý nghĩ đó. ◇Khổng Trĩ Khuê 孔稚珪: “Tiêu sái xuất trần chi tưởng” 蕭灑出塵之想 (Bắc san di văn 北山移文) Ý nghĩ tiêu dao tự tại thoát khỏi trần tục.

Từ điển Thiều Chửu

① Tưởng tượng. Lòng muốn cái gì nghĩ vào cái ấy gọi là tưởng.
② Tưởng nhớ. Phàm sự vật gì đã qua mà nhớ lại hay chưa tới mà đã dự tính đến đều gọi là tưởng. Như hồi tưởng đương niên 回想當年 nghĩ lại năm ấy, miện tưởng lai nhật 緬想來日 tưởng xa đến ngày sau, v.v.
③ Liệu định, như tưởng đương nhiên nhĩ 想當然耳 tưởng lẽ phải như thế vậy.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nghĩ, suy nghĩ, nghĩ ngợi: 敢想敢說敢做 Dám nghĩ dám nói dám làm; 讓我想一想 Để tôi nghĩ ngợi cái đã;
② Nghĩ rằng, cho rằng, đoán chừng, chắc rằng: 我想她今天不會來 Tôi chắc cô ta hôm nay không đến; 想當然耳 Chắc đương nhiên thế;
③ Mong, muốn, ước ao, dự định: 誰不想進步呢 Ai mà chẳng muốn tiến bộ;
④ Tưởng nhớ, nhớ nhung, nhớ: 想家 Nhớ nhà; 我們很想你 Chúng tôi rất nhớ anh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nghĩ tới — Nhớ tới. Đoạn trường tân thanh : » Tưởng người dưới nguyệt chén đồng «.

Từ điển Trung-Anh

(1) to think
(2) to believe
(3) to suppose
(4) to wish
(5) to want
(6) to miss (feel wistful about the absence of sb or sth)

Từ ghép 177

àn xiǎng 暗想bù kān shè xiǎng 不堪設想bù kān shè xiǎng 不堪设想bù xiǎng 不想cāi xiǎng 猜想chàng xiǎng 暢想chàng xiǎng 畅想chī xiǎng 痴想chī xīn wàng xiǎng 痴心妄想chū bù shè xiǎng 初步設想chū bù shè xiǎng 初步设想chuǎi xiǎng 揣想duàn xiǎng 断想duàn xiǎng 斷想duì bǐ lián xiǎng 对比联想duì bǐ lián xiǎng 對比聯想fā xiǎng 发想fā xiǎng 發想fēng jiàn sī xiǎng 封建思想fú xiǎng 浮想fú xiǎng lián piān 浮想联翩fú xiǎng lián piān 浮想聯翩fù yú xiǎng xiàng 富于想像fù yú xiǎng xiàng 富於想像gǎn xiǎng 感想Gē dé bā hè cāi xiǎng 哥德巴赫猜想gòu xiǎng 构想gòu xiǎng 構想gòu xiǎng tú 构想图gòu xiǎng tú 構想圖guān xiǎng 觀想guān xiǎng 观想hú sī luàn xiǎng 胡思乱想hú sī luàn xiǎng 胡思亂想hú xiǎng 胡想huàn xiǎng 幻想huí xiǎng 回想jiǎ xiǎng 假想kē xué huàn xiǎng 科学幻想kē xué huàn xiǎng 科學幻想kě xiǎng ér zhī 可想而知kě xiǎng xiàng 可想像kōng xiǎng 空想kōng xiǎng shè huì zhǔ yì 空想社会主义kōng xiǎng shè huì zhǔ yì 空想社會主義kǔ sī míng xiǎng 苦思冥想kuáng xiǎng 狂想kuáng xiǎng qǔ 狂想曲lǐ xiǎng 理想Lǐ xiǎng guó 理想国Lǐ xiǎng guó 理想國lǐ xiǎng huà 理想化lǐ xiǎng zhǔ yì 理想主义lǐ xiǎng zhǔ yì 理想主義Lián xiǎng 联想Lián xiǎng 聯想Lián xiǎng Jí tuán 联想集团Lián xiǎng Jí tuán 聯想集團lián xiǎng qǐ 联想起lián xiǎng qǐ 聯想起lián xiǎng xué xí 联想学习lián xiǎng xué xí 聯想學習liào xiǎng 料想Máo Zé dōng Sī xiǎng 毛泽东思想Máo Zé dōng Sī xiǎng 毛澤東思想méi xiǎng dào 沒想到méi xiǎng dào 没想到mèng xiǎng 夢想mèng xiǎng 梦想mèng xiǎng jiā 夢想家mèng xiǎng jiā 梦想家míng sī kǔ xiǎng 冥思苦想míng xiǎng 冥想míng xiǎng 瞑想mò xiǎng 默想qǐ xiǎng 綺想qǐ xiǎng 绮想qǐ xiǎng 跂想qǐ xiǎng qǔ 綺想曲qǐ xiǎng qǔ 绮想曲Rú jiā sī xiǎng 儒家思想shè xiǎng 涉想shè xiǎng 設想shè xiǎng 设想shì xiǎng 試想shì xiǎng 试想sī qián xiǎng hòu 思前想后sī qián xiǎng hòu 思前想後sī xiǎng 思想sī xiǎng bāo fu 思想包袱sī xiǎng jiā 思想家sī xiǎng jiāo liú 思想交流sī xiǎng kù 思想库sī xiǎng kù 思想庫sī xiǎng shǐ 思想史sī xiǎng tǐ xì 思想体系sī xiǎng tǐ xì 思想體系sī xiǎng wán dùn 思想頑鈍sī xiǎng wán dùn 思想顽钝sī xiǎng yì shí 思想意識sī xiǎng yì shí 思想意识suǒ xiǎng 所想tóng yī gè shì jiè , tóng yī gè mèng xiǎng 同一个世界,同一个梦想tóng yī gè shì jiè , tóng yī gè mèng xiǎng 同一個世界,同一個夢想tǒng yī sī xiǎng 統一思想tǒng yī sī xiǎng 统一思想tū fā qí xiǎng 突发奇想tū fā qí xiǎng 突發奇想tuī xiǎng 推想wàng xiǎng 妄想wàng xiǎng kuáng 妄想狂wàng xiǎng zhèng 妄想症xiá xiǎng 遐想xiǎng bì 想必xiǎng bu dào 想不到xiǎng bu kāi 想不开xiǎng bu kāi 想不開xiǎng bu tōng 想不通xiǎng chū 想出xiǎng dāng rán 想当然xiǎng dāng rán 想當然xiǎng dǎo měi 想倒美xiǎng dào 想到xiǎng dé měi 想得美xiǎng de kāi 想得开xiǎng de kāi 想得開xiǎng fǎ 想法xiǎng fāng shè fǎ 想方設法xiǎng fāng shè fǎ 想方设法xiǎng jiā 想家xiǎng jiàn 想見xiǎng jiàn 想见xiǎng kāi 想开xiǎng kāi 想開xiǎng lái 想來xiǎng lái 想来xiǎng niàn 想念xiǎng qǐ 想起xiǎng qi lai 想起來xiǎng qi lai 想起来xiǎng rù fēi fēi 想入非非xiǎng shuì 想睡xiǎng tōng 想通xiǎng tou 想头xiǎng tou 想頭xiǎng xiǎng kàn 想想看xiǎng xiàng 想像xiǎng xiàng 想象xiǎng xiàng lì 想像力xiǎng xiàng lì 想象力xiǎng yào 想要xīn sī xiǎng 新思想xīn xiǎng 心想xīn xiǎng shì chéng 心想事成xiū xiǎng 休想yì xiǎng 臆想yì xiǎng bù dào 意想不到yì xiǎng tiān kāi 异想天开yì xiǎng tiān kāi 異想天開yì xiǎng zhèng 臆想症yǒu rén xiǎng nǐ 有人想你yòu xiǎng dāng biǎo zi yòu xiǎng lì pái fāng 又想当婊子又想立牌坊yòu xiǎng dāng biǎo zi yòu xiǎng lì pái fāng 又想當婊子又想立牌坊yù xiǎng 預想yù xiǎng 预想yuǎn dà lǐ xiǎng 远大理想yuǎn dà lǐ xiǎng 遠大理想zhāo sī mù xiǎng 朝思暮想zhèng zhì sī xiǎng 政治思想Zhǔ tǐ Sī xiǎng 主体思想Zhǔ tǐ Sī xiǎng 主體思想zhuī xiǎng 追想zhuó xiǎng 着想zhuó xiǎng 著想Zuì zhōng Huàn xiǎng 最終幻想Zuì zhōng Huàn xiǎng 最终幻想zuǒ sī yòu xiǎng 左思右想