Có 1 kết quả:
xiǎng xiàng ㄒㄧㄤˇ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tưởng tượng, hình dung, mường tượng
Từ điển Trung-Anh
(1) to imagine
(2) to conceive of
(3) to visualize
(4) imagination
(2) to conceive of
(3) to visualize
(4) imagination
Một số bài thơ có sử dụng