Có 1 kết quả:
xiǎng de kāi ㄒㄧㄤˇ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to not take to heart
(2) to be free of worried thoughts
(3) to adopt a lighthearted perspective
(4) lighthearted
(2) to be free of worried thoughts
(3) to adopt a lighthearted perspective
(4) lighthearted
Bình luận 0