Có 1 kết quả:
xiǎng fāng shè fǎ ㄒㄧㄤˇ ㄈㄤ ㄕㄜˋ ㄈㄚˇ
xiǎng fāng shè fǎ ㄒㄧㄤˇ ㄈㄤ ㄕㄜˋ ㄈㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to think up every possible method (idiom); to devise ways and means
(2) to try this, that and the other
(2) to try this, that and the other
Bình luận 0