Có 1 kết quả:

xiǎng yào ㄒㄧㄤˇ ㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to want to
(2) to feel like
(3) to fancy
(4) to care for sb
(5) desirous of

Bình luận 0