Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiǎng jiàn
ㄒㄧㄤˇ ㄐㄧㄢˋ
1
/1
想見
xiǎng jiàn
ㄒㄧㄤˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to infer
(2) to gather
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đảo luyện tử - Tiễn chinh bào - 搗練子-剪征袍
(
Hạ Chú
)
•
Đông Pha bát thủ kỳ 6 - 東坡八首其六
(
Tô Thức
)
•
Ký Đỗ Vị (Cận văn khoan pháp ly Tân châu) - 寄杜位(近聞寬法離新州)
(
Đỗ Phủ
)
•
Liêm Pha bi - 廉頗碑
(
Nguyễn Du
)
•
Nam hương tử - Phú quy - 南鄉子-賦歸
(
Lục Du
)
•
Sương thiên hiểu giốc - Hoà trung trai cửu nhật - 霜天曉角-和中齋九日
(
Lưu Thần Ông
)
•
Tam Lư từ - 三閭祠
(
Tra Thận Hành
)
•
Thuỷ điệu ca đầu - Lục nguyệt nhị thập tam nhật, Nùng Châu đại thuỷ, ức tiền niên Tây du, thử nhật chính tại Kỳ Phụ, thảm nhiên ca Thương điệu nhất khúc - 水調歌頭-八月二十三日,濃州大水,憶前年西遊,此日正在岐阜,慘然歌商調一曲
(
Morikawa Chikukei
)
•
Toạ Phóng Hạc đình - 坐放鶴亭
(
Từ Dạ
)
•
Văn quyên - 聞鵑
(
Phương Hiếu Nhụ
)