Có 1 kết quả:

xiǎng xiàng ㄒㄧㄤˇ ㄒㄧㄤˋ

1/1

Từ điển phổ thông

tưởng tượng, hình dung, mường tượng

Từ điển Trung-Anh

(1) to imagine
(2) to fancy
(3) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0