Có 1 kết quả:
xiǎng tōng ㄒㄧㄤˇ ㄊㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to figure out
(2) to realize
(3) to become convinced
(4) to come round (to an idea)
(5) to get over it
(2) to realize
(3) to become convinced
(4) to come round (to an idea)
(5) to get over it
Bình luận 0