Có 1 kết quả:

xiǎng kāi ㄒㄧㄤˇ ㄎㄞ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to get over (a shock, bereavement etc)
(2) to avoid dwelling on unpleasant things
(3) to accept the situation and move on

Bình luận 0