Có 1 kết quả:
huáng huò ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anxious and perplexed
(2) uneasy and confused
(3) suspicious and fearful
(2) uneasy and confused
(3) suspicious and fearful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0