Có 1 kết quả:

chǔn ㄔㄨㄣˇ
Âm Pinyin: chǔn ㄔㄨㄣˇ
Tổng nét: 13
Bộ: xīn 心 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一一ノ丶丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: QKAP (手大日心)
Unicode: U+60F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xuẩn
Âm Nôm: xuẩn
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ceon2

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

chǔn ㄔㄨㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngu xuẩn, đần độn

Từ điển Thiều Chửu

① Ngu xuẩn (đần độn không biết gì).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ngu xuẩn, đần độn (như 蠢, bộ 蟲).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lòng dạ rối loạn — Rối loạn — Ngu ngốc.

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 蠢[chun3]
(2) stupid