Có 1 kết quả:
rě rén ㄖㄜˇ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to provoke (esp. annoyance, disgust etc)
(2) to offend
(3) to attract (attention)
(2) to offend
(3) to attract (attention)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0