Có 1 kết quả:

xīng sōng ㄒㄧㄥ ㄙㄨㄥ

1/1

xīng sōng ㄒㄧㄥ ㄙㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) drowsy-eyed
(2) wavering
(3) indecisive
(4) awake
(5) conscious
(6) clearheaded