Có 1 kết quả:
xīng sōng ㄒㄧㄥ ㄙㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drowsy-eyed
(2) wavering
(3) indecisive
(4) awake
(5) conscious
(6) clearheaded
(2) wavering
(3) indecisive
(4) awake
(5) conscious
(6) clearheaded
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0