Có 1 kết quả:
xīng xīng xiāng xī ㄒㄧㄥ ㄒㄧㄥ ㄒㄧㄤ ㄒㄧ
xīng xīng xiāng xī ㄒㄧㄥ ㄒㄧㄥ ㄒㄧㄤ ㄒㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 惺惺惜惺惺[xing1 xing1 xi1 xing1 xing1]
Bình luận 0
xīng xīng xiāng xī ㄒㄧㄥ ㄒㄧㄥ ㄒㄧㄤ ㄒㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0