Có 1 kết quả:

hūn ㄏㄨㄣ
Âm Quan thoại: hūn ㄏㄨㄣ
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ一フ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: PRPA (心口心日)
Unicode: U+60FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hôn, muộn
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), ビン (bin)
Âm Quảng Đông: fan1, man5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

hūn ㄏㄨㄣ

phồn thể

Từ điển phổ thông

lẫn lộn, ngớ ngẩn

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Hôn .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như hai chữ Muộn , — Một âm là Hôn. Xem Hôn.