Có 1 kết quả:
hūn ㄏㄨㄣ
phồn thể
Từ điển phổ thông
lẫn lộn, ngớ ngẩn
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 惛.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hôn 惛.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như hai chữ Muộn 悶, 惛 — Một âm là Hôn. Xem Hôn.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng