Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shì ㄕˋTổng nét: 12
Bộ:
xīn 心 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺖是Nét bút:
丶丶丨丨フ一一一丨一ノ丶Thương Hiệt: PAMO (心日一人)
Unicode:
U+60FFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận