Có 1 kết quả:
qiǎo ㄑㄧㄠˇ
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖秋
Nét bút: 丶丶丨ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: PHDF (心竹木火)
Unicode: U+6100
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sậu, thiểu
Âm Nôm: thiểu, xỉu
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ショウ (shō)
Âm Hàn: 초, 추
Âm Quảng Đông: ciu2
Âm Nôm: thiểu, xỉu
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ショウ (shō)
Âm Hàn: 초, 추
Âm Quảng Đông: ciu2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bàn Khê điếu huỳnh phú - 蟠溪釣璜賦 (Trần Công Cẩn)
• Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký - 浴翠山靈濟塔記 (Trương Hán Siêu)
• Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦 (Tô Thức)
• U giản tuyền - 幽澗泉 (Lý Bạch)
• Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký - 浴翠山靈濟塔記 (Trương Hán Siêu)
• Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦 (Tô Thức)
• U giản tuyền - 幽澗泉 (Lý Bạch)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lo lắng
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Xỉu mặt, biến sắc. ◎Như: “thiểu nhiên bất lạc” 愀然不樂 xỉu mặt không vui.
2. § Còn đọc là “sậu”.
2. § Còn đọc là “sậu”.
Từ điển Thiều Chửu
① Xỉu mặt, như thiểu nhiên bất lạc 愀然不樂 xỉu mặt không vui. Có khi đọc là sậu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xỉu mặt, tiu nghỉu. 【愀然】thiểu nhiên [qiăorán] (văn) ① Buồn bã, tiu nghỉu: 愀然不樂 (Vẻ mặt) tiu nghỉu không vui;
② Nghiêm sắc mặt.
② Nghiêm sắc mặt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sắc mặt biến đổi — Vẻ buồn khổ lo nghĩ. Như chữ Thiểu 悄 ( Thiểu não ).
Từ điển Trung-Anh
(1) change countenance
(2) worry
(2) worry